Có 2 kết quả:

义愤填胸 yì fèn tián xiōng ㄧˋ ㄈㄣˋ ㄊㄧㄢˊ ㄒㄩㄥ義憤填胸 yì fèn tián xiōng ㄧˋ ㄈㄣˋ ㄊㄧㄢˊ ㄒㄩㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

righteous indignation fills one's breast (idiom); to feel indignant at injustice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

righteous indignation fills one's breast (idiom); to feel indignant at injustice

Bình luận 0